🔍
Search:
SỰ LÀM HỘ
🌟
SỰ LÀM HỘ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
1
SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ:
Sự xử lí công việc thay cho người khác.
-
2
회사에서 일반 사원과 과장 사이에 있는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
2
DAE-RI, PHÓ TRƯỞNG PHÒNG, TRỢ LÍ TRƯỞNG PHÒNG:
Chức vụ giữa nhân viên bình thường và trưởng phòng trong công ty. Hoặc người ở chức vụ đó.
-
3
회사 등의 조직에서 다른 직위의 직무를 대신하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
3
CHỨC VỤ THAY THẾ, NGƯỜI THAY THẾ:
Chức vụ làm thay nhiệm vụ của chức vụ khác trong tổ chức như công ty. Hay người ở chức vụ đó.